Phiên âm : qīng xiè.
Hán Việt : khuynh tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
液體大量從高處傾倒流瀉。例從斷崖上傾瀉而下的瀑布, 猶如一條橫飛的白練。液體大量從高處傾倒流瀉。如:「從斷崖上傾瀉而下的瀑布, 猶如一條橫飛的白練。」